Trang chủB76 • FRA
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 €
Phạm vi một năm
0,063 € - 0,086 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,54 N | -70,20% |
Thu nhập ròng | 980,76 N | 231,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,54 N | -58,69% |
Tổng tài sản | 11,35 Tr | -60,27% |
Tổng nợ | 807,23 N | -66,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,76 N | 231,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,19 N | 75,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,75 N | 90,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,94 N | -179,98% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -149,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web