Trang chủB7C0 • FRA
add
d'Amico International Shipping S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Mức chênh lệch một ngày
3,87 € - 3,95 €
Phạm vi một năm
3,81 € - 7,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
490,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
235,00
Tỷ số P/E
2,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,67 Tr | -15,54% |
Chi phí hoạt động | 18,24 Tr | -16,24% |
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | -17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,75 | -2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,97 Tr | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,67 Tr | 117,04% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 7,76% |
Tổng nợ | 345,90 Tr | -16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | -17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,21 Tr | 42,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,17 Tr | -1.600,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 109,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,78 Tr | 689,01% |
Dòng tiền tự do | 24,98 Tr | -21,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
660