Trang chủB90 • LON
add
B90 Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,40 GBX - 3,42 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 5,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
65,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,59 N | 82,76% |
Chi phí hoạt động | 433,39 N | -40,72% |
Thu nhập ròng | -160,98 N | 82,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,34 | 90,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,21 N | 103,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,10 N | -58,82% |
Tổng tài sản | 9,66 Tr | 32,39% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -69,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,98 N | 82,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,51 N | 70,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,51 N | -240,71% |
Dòng tiền tự do | 153,49 N | 140,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8