Trang chủB90 • LON
add
B90 Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,20 GBX - 2,39 GBX
Phạm vi một năm
1,65 GBX - 5,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
543,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 690,63 N | -60,26% |
Thu nhập ròng | -689,73 N | 62,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,38 | 60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,06 N | 117,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,26 N | -56,07% |
Tổng tài sản | 8,14 Tr | -22,84% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | -39,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,73 N | 62,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,54 N | 102,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 N | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,08 N | -34,92% |
Dòng tiền tự do | 239,18 N | 116,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8