Trang chủB9S • FRA
add
Blackstone Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 €
Mức chênh lệch một ngày
0,034 € - 0,034 €
Phạm vi một năm
0,0075 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
131,94 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,54 N | -82,25% |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | -53,99% |
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | 46,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,21 N | -203,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,65 Tr | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -66,80% |
Tổng tài sản | 19,25 Tr | -47,57% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | -52,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | 46,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,72 Tr | 50,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,88 N | -190,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,20 Tr | 2.207,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | 71,03% |
Dòng tiền tự do | -8,83 Tr | 40,21% |