Trang chủB9S • SGX
add
CosmoSteel Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
112,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,67 Tr | 106,35% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -11,17% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 472,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 280,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 239,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 Tr | 3,29% |
Tổng tài sản | 139,81 Tr | 32,97% |
Tổng nợ | 63,00 Tr | 129,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 472,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,14 Tr | -8.724,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,00 N | 90,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,39 Tr | 1.461,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 973,00 N | 154,82% |
Dòng tiền tự do | -24,57 Tr | -7.643,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
45