Trang chủB • BIT
add
Bastogi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,41 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,51 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 72,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,85 Tr | -53,96% |
Tổng tài sản | 303,80 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 214,96 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 72,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,00 N | -138,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | -108,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -196,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -258,05% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -12,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
205