Trang chủB • BIT
add
Bastogi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,66 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 0,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
78,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | -14,65% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -46,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | 305,41 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 210,66 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 219,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,50 N | -132,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 67,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,00 N | 83,99% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -94,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
178