Trang chủBABP • IDX
add
Bank MNC Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 NT IDR
Số lượng trung bình
35,56 Tr
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,60 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 124,74 T | -3,80% |
Thu nhập ròng | 19,99 T | 8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 NT | 0,29% |
Tổng tài sản | 19,31 NT | 11,26% |
Tổng nợ | 15,67 NT | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,99 T | 8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,99 T | -25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -848,68 T | -242,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,79 T | -3,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,54 T | -82,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
940