Trang chủBABY • IDX
add
Multitrend Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
810,96 T IDR
Số lượng trung bình
7,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,16 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 128,71 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | -10,26 T | -27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 T | -84,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 T | -54,23% |
Tổng tài sản | 774,53 T | -7,13% |
Tổng nợ | 327,80 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 T | -27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,05 T | 252,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 69,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,38 T | -155,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,18 T | -135,32% |
Dòng tiền tự do | 9,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.085