Trang chủBABY • IDX
add
Multitrend Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
372,00 Rp - 386,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 505,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
999,40 T IDR
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,01 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 135,20 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | -19,53 T | -128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -133,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,33 T | -33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,80 T | -20,17% |
Tổng tài sản | 739,75 T | -13,36% |
Tổng nợ | 306,15 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,53 T | -128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,58 T | 86,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 T | 40,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 T | 9,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,20 T | 313,44% |
Dòng tiền tự do | 36,61 T | 2.422,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.081