Trang chủBABYF • OTCMKTS
add
Else Nutrition Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
430,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -358,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,44 | -346,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,00 N | -87,79% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | -36,61% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | -29,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -358,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | -15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | -20,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,00 N | -3.484,62% |
Dòng tiền tự do | -4,96 Tr | -146,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32