Trang chủBAC • SGX
add
Camsing Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | 257,00 N | 144,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | 139,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,00 N | 6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,00 N | 308,06% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | -34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 149,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 N | 144,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -681,00 N | -393,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 405,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,00 N | 416,59% |
Dòng tiền tự do | -677,25 N | -611,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
722