Trang chủBACA • IDX
add
Bank Capital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
130,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 141,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,81 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 187,95 T | 23,69% |
Thu nhập ròng | 28,72 T | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | -45,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 NT | 1.907,08% |
Tổng tài sản | 22,59 NT | 17,30% |
Tổng nợ | 15,97 NT | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,72 T | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,13 T | -125,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,04 T | -368,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 NT | 142,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,91 T | 173,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
676