Trang chủBACK • NASDAQ
add
IMAC Holdings Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(7,41%)-0,080
1,00 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr USD
Số lượng trung bình
42,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,43 N | -60,75% |
Thu nhập ròng | -407,22 N | 88,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 80,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,73 N | 72,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 N | -95,51% |
Tổng tài sản | 910,85 N | -84,41% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -55,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,22 N | 88,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,25 N | 85,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 N | 68,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,98 N | 45,33% |
Dòng tiền tự do | 1,92 N | -99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2