Trang chủBACK • OTCMKTS
add
IMAC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 4,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,04 N USD
Số lượng trung bình
358,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 1.012,43% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -246,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -966,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,19 N | 127,61% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 38,89% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | 320,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -297,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 93,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -246,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -780,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 645,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,68 N | 9.946,19% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 121,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
15