Trang chủBACK • OTCMKTS
add
IMAC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,24 N USD
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 38,95% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -53,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,66 N | -95,21% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -51,54% |
Tổng nợ | 10,90 Tr | 141,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -444,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -53,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -77,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -33,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,78 N | -98,65% |
Dòng tiền tự do | -514,98 N | -147,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
15