Trang chủBACTI-B • STO
add
Bactiguard Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,60 kr - 34,40 kr
Phạm vi một năm
31,20 kr - 93,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SEK
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,18%
0,43%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,34 Tr | 46,02% |
Chi phí hoạt động | 64,57 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | 81,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | 86,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | 183,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,42 Tr | -14,46% |
Tổng tài sản | 676,16 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 347,78 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | 81,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 123,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -308,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | -29,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 102,94% |
Dòng tiền tự do | 18,38 Tr | 155,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163