Trang chủBADEF • OTCMKTS
add
Hercules Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 27,55% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | -62,09% |
Tổng tài sản | 12,12 Tr | -53,09% |
Tổng nợ | 744,44 N | 47,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 115,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,50 N | -99,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 Tr | -137,17% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -67,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web