Trang chủBADEF • OTCMKTS
add
Hercules Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
294,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | 107,70% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -106,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 Tr | -111,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 Tr | 471,15% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | 353,69% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | 108,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -106,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,93 Tr | -104,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 Tr | 1.108,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,33 N | 436,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | 7,34% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | -106,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web