Trang chủBADFF • OTCMKTS
add
Badger Infrastructure Solutions Ltd
26,19 $
Trước giờ mở cửa:(2,45%)+0,64
26,83 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,19 $
Phạm vi một năm
24,65 $ - 34,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CAD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,18 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 33,44 Tr | -7,35% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 130,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 113,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 180,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,39 Tr | 197,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 71,70% |
Tổng tài sản | 669,42 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 411,22 Tr | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 130,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,97 Tr | 17,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,31 Tr | 33,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,48 Tr | -45,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,53 Tr | 216,16% |
Dòng tiền tự do | 48,68 Tr | 319,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.517