Trang chủBAER • NASDAQ
add
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)+0,010
1,43 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:04:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 4,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 Tr USD
Số lượng trung bình
340,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | 1.306,59% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | -43,19% |
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | 58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,42 | 97,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | 78,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,38 Tr | 67,66% |
Tổng tài sản | 290,81 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 237,33 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | 58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,19 Tr | -37,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 122,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,00 N | -1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 Tr | 99,30% |
Dòng tiền tự do | 15,55 Tr | -18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191