Trang chủBAERW • NASDAQ
add
Bridger Aerospace Gr
0,082 $
Sau giờ giao dịch:(21,80%)+0,018
0,10 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:16:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,47 Tr USD
Số lượng trung bình
13,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,01 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 7,71 Tr | -45,93% |
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | 47,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,69 | 53,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | 74,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 Tr | -35,10% |
Tổng tài sản | 281,70 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 242,48 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,98 Tr | 47,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | 83,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | -89,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,61 Tr | 1.917,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 503,99% |
Dòng tiền tự do | -8,34 Tr | 52,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148