Trang chủBAERW • NASDAQ
add
Bridger Aerospace Gr
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,01 Tr USD
Số lượng trung bình
81,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 Tr | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -41,89% |
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 56,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,39 | 29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,61 Tr | 56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,90 Tr | 48,46% |
Tổng tài sản | 307,31 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 237,96 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 56,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 Tr | 90,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -118,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -115,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,04 Tr | 7,84% |
Dòng tiền tự do | 17,11 Tr | 283,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148