Trang chủBAF • LON
add
British & American Investment Trust Plc
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
23,10 GBX - 23,10 GBX
Phạm vi một năm
14,00 GBX - 36,01 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,52 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 164,05% |
Chi phí hoạt động | 172,00 N | 0,29% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 212,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,37 | 18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -64,71% |
Tổng tài sản | 16,54 Tr | 11,60% |
Tổng nợ | 6,85 Tr | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 212,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,50 N | 221,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 N | 91,92% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 198,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7