Trang chủBAFN • NASDAQ
add
Bayfirst Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 $
Mức chênh lệch một ngày
13,15 $ - 13,25 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 15,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,42 Tr USD
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 Tr | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,65 Tr | -43,13% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 9,80% |
Tổng nợ | 1,14 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,78 Tr | -32,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,14 Tr | 34,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,97 Tr | -45,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | -59,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
295