Trang chủBAFN • NASDAQ
add
Bayfirst Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
11,98 $ - 19,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,74 Tr USD
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 17,18 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -242,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -260,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,58 Tr | 24,66% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 10,35% |
Tổng nợ | 1,24 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -242,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
300