Trang chủBAFS • BKK
add
Bangkok Aviation Fuel Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ฿ - 8,35 ฿
Phạm vi một năm
6,70 ฿ - 21,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T THB
Số lượng trung bình
153,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,00 Tr | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 186,83 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 143,35 Tr | 73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 55,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,86 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,51 Tr | 35,92% |
Tổng tài sản | 21,98 T | -3,17% |
Tổng nợ | 15,41 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,35 Tr | 73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,30 Tr | 10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,04 Tr | -34,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,92 Tr | 54,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,75 Tr | 130,17% |
Dòng tiền tự do | 121,54 Tr | 283,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
547