Trang chủBAFS • BKK
add
Bangkok Aviation Fuel Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ฿ - 13,40 ฿
Phạm vi một năm
11,80 ฿ - 26,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T THB
Số lượng trung bình
539,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,27 Tr | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 180,34 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 1.025,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 892,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,65 Tr | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,63 Tr | -75,89% |
Tổng tài sản | 21,66 T | -6,27% |
Tổng nợ | 15,07 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 1.025,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,06 Tr | 62,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,76 Tr | -199,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,36 Tr | -71,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,20 Tr | -84,03% |
Dòng tiền tự do | 261,75 Tr | 63,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
527