Trang chủBAG • CVE
add
Blende Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
553,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,97 N | -70,73% |
Thu nhập ròng | -15,54 N | 60,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,37 N | 70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 N | 157,56% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 762,79 N | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,54 N | 60,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,36 N | -64,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 | 135,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 N | 54,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,00 | 325,42% |
Dòng tiền tự do | -1,61 N | -125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web