Trang chủBAGFILMS • NSE
add
B.A.G. Films and Media Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ₹ - 7,47 ₹
Phạm vi một năm
5,31 ₹ - 13,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T INR
Số lượng trung bình
118,34 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,86 Tr | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 279,48 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 36,04 Tr | 747,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 723,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,20 Tr | 435,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,79 Tr | 12,57% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,80 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,04 Tr | 747,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23