Trang chủBAGFS • IST
add
Bagfas Bandirma Gubre Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,54 ₺ - 39,62 ₺
Phạm vi một năm
17,01 ₺ - 41,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T TRY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 96,65 Tr | -82,20% |
Thu nhập ròng | 382,52 Tr | 129,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,44 | 120,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,67 Tr | 241,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 330,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,22 Tr | -75,95% |
Tổng tài sản | 11,54 T | 29,78% |
Tổng nợ | 5,12 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,52 Tr | 129,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,58 Tr | 142,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 688,40 Tr | -4,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,66 Tr | -249,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,29 Tr | 110,30% |
Dòng tiền tự do | 202,65 Tr | -57,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
207