Trang chủBAGGF • OTCMKTS
add
Blende Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,04 N | -64,05% |
Thu nhập ròng | -12,54 N | 33,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 N | 63,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,00 | 102,23% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 740,23 N | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,54 N | 33,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,32 N | -12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,52 N | 9,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 N | -727,42% |
Dòng tiền tự do | -25,73 N | -31,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web