Trang chủBAHKM • IST
add
Bahadir Kimya Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ₺ - 42,60 ₺
Phạm vi một năm
39,44 ₺ - 90,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TRY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,54 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 23,49% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | -99,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,26 Tr | -58,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,74 Tr | 797,70% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 44,11% |
Tổng nợ | 170,80 Tr | -44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | -99,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,26 Tr | -5.245,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,16 Tr | 215,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,10 Tr | -20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,75 Tr | -51,33% |
Dòng tiền tự do | -27,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
64