Trang chủBAIDFIN • NSE
add
Baid Finserv Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ₹ - 11,48 ₹
Phạm vi một năm
9,10 ₹ - 24,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
239,17 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,94 Tr | 71,25% |
Chi phí hoạt động | 47,54 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | 217,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 85,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,43 Tr | -52,93% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 6,55% |
Tổng nợ | 2,75 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | 217,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
225