Trang chủBAINF • OTCMKTS
add
Base Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,76 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 40,07% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 47,85% |
Thu nhập ròng | -347,00 Tr | -277,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -169,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,50 Tr | -311,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,73 T | 15,76% |
Tổng tài sản | 46,29 T | 24,11% |
Tổng nợ | 32,69 T | 34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -347,00 Tr | -277,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
304