Trang chủBAJA • IDX
add
Saranacentral Bajatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 126,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
151,20 T IDR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,72 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | -4,04 T | 41,61% |
Thu nhập ròng | -32,14 T | -386,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | -385,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,10 T | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,49 T | 146,29% |
Tổng tài sản | 704,59 T | -2,96% |
Tổng nợ | 647,42 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,14 T | -386,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,60 T | 747,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 917,96 Tr | 113,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | -94,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,71 T | 243,11% |
Dòng tiền tự do | 102,33 T | 248,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
130