Trang chủBAJAJHFL • NSE
add
Bajaj Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,34 ₹ - 128,40 ₹
Phạm vi một năm
125,34 ₹ - 188,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT INR
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
48,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,98 T | 25,70% |
Chi phí hoạt động | 498,80 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 5,46 T | 20,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,76 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,37 T | 28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | 120,09% |
Tổng tài sản | 937,99 T | 26,30% |
Tổng nợ | 750,14 T | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 T | 20,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,22 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,61 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,32 T | — |
Dòng tiền tự do | -45,00 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
2.239