Trang chủBAJAJHFL • NSE
add
Bajaj Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,85 ₹ - 140,90 ₹
Phạm vi một năm
130,35 ₹ - 188,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT INR
Số lượng trung bình
67,19 Tr
Tỷ số P/E
55,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,97 T | 27,42% |
Chi phí hoạt động | 413,60 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | 4,83 T | 4,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | -17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,33 T | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 T | -30,81% |
Tổng tài sản | 885,39 T | 26,48% |
Tổng nợ | 738,19 T | 25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 T | 4,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,87 T | -48,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 T | -17,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,05 T | 28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,40 Tr | -101,40% |
Dòng tiền tự do | -55,62 T | -44,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
2.239