Trang chủBAJAJHFL • NSE
add
Bajaj Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,42 ₹ - 124,10 ₹
Phạm vi một năm
103,10 ₹ - 188,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT INR
Số lượng trung bình
15,06 Tr
Tỷ số P/E
45,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,99 T | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 5,87 T | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,81 T | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -93,11% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 25,64% |
Tổng nợ | 828,62 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 T | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
2.239