Trang chủBAJAJHLDNG • NSE
add
Bajaj Holdings And Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.683,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₹ - 10.713,95 ₹
Phạm vi một năm
7.357,05 ₹ - 11.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT INR
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 541,30 Tr | 35,94% |
Thu nhập ròng | 14,36 T | -3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 490,56 | -21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | -36,08% |
Tổng tài sản | 725,33 T | 17,78% |
Tổng nợ | 37,45 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,36 T | -3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19