Trang chủBAJAJHLDNG • NSE
add
Bajaj Holdings And Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.417,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14.116,00 ₹ - 14.524,00 ₹
Phạm vi một năm
8.820,55 ₹ - 14.740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 NT INR
Số lượng trung bình
87,39 N
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -80,98% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | 65,62% |
Thu nhập ròng | 17,25 T | -36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 742,75 | 234,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,90 Tr | -66,37% |
Tổng tài sản | 752,66 T | 15,51% |
Tổng nợ | 25,97 T | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 T | -36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19