Trang chủBAJEL • NSE
add
Bajel Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
253,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ₹ - 261,40 ₹
Phạm vi một năm
108,25 ₹ - 330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,86 T INR
Số lượng trung bình
213,59 N
Tỷ số P/E
693,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 234,32% |
Chi phí hoạt động | 716,45 Tr | 99,25% |
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 182,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | 124,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,94 Tr | 1.381,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 221,36% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 90,55% |
Tổng nợ | 10,39 T | 256,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 182,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
666