Trang chủBAK • BCBA
add
Braskem
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 $ - 1.980,00 $
Phạm vi một năm
1.895,00 $ - 4.740,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
47,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 971,00 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | 92,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | 92,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 88,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,00 Tr | -67,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -40,54% |
Tổng tài sản | 91,30 T | -6,03% |
Tổng nợ | 94,56 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -417,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | 92,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,00 Tr | -119,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,00 Tr | 28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -2,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -106.600,00% |
Dòng tiền tự do | -487,75 Tr | -135,68% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569