Trang chủBAK • NYSE
add
Braskem SA ADR Class A
5,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,02 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:40:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 10,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T USD
Số lượng trung bình
674,65 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | 27,51% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 4,38% |
Thu nhập ròng | -593,00 Tr | 75,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | 80,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | 75,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 762,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 T | -23,25% |
Tổng tài sản | 92,65 T | 0,69% |
Tổng nợ | 94,14 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -169,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,00 Tr | 75,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -790,00 Tr | 67,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,00 Tr | 59,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,00 Tr | -114,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -677,83% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -660,13% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569