Trang chủBAKAB • IST
add
Bak Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,06 ₺ - 31,10 ₺
Phạm vi một năm
28,98 ₺ - 59,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TRY
Số lượng trung bình
128,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,74 Tr | -20,07% |
Chi phí hoạt động | 103,17 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | -128,44 Tr | -128,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,26 | -185,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 Tr | -97,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,49 Tr | -16,53% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 84,46% |
Tổng nợ | 2,12 T | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,44 Tr | -128,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,16 Tr | -46,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,20 Tr | 118,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,00 Tr | -90,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,84 Tr | -416,83% |
Dòng tiền tự do | 52,16 Tr | 297,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
703