Trang chủBAKAB • IST
add
Bak Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,12 ₺ - 29,16 ₺
Phạm vi một năm
26,32 ₺ - 45,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TRY
Số lượng trung bình
565,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 123,76 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | -86,69 Tr | -343,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | -382,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,33 Tr | 30,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,16 Tr | -45,86% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 19,13% |
Tổng nợ | 2,64 T | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,69 Tr | -343,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,87 N | -99,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,48 Tr | 42,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,53 Tr | 22,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,70 Tr | -92,92% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -102,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
693