Trang chủBALAT • IST
add
Balatacilar Balatacilik Sanayi v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
55,45 ₺ - 55,45 ₺
Phạm vi một năm
25,74 ₺ - 75,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
93,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -52,79% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | 262,60% |
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -164,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -400,44 | -236,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,67 Tr | -144,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,05 N | -21,81% |
Tổng tài sản | 171,78 Tr | 41,36% |
Tổng nợ | 15,58 Tr | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -164,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 156,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 N | 104,49% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | -102,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3