Trang chủBALAXI • NSE
add
Balaxi Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,95 ₹ - 54,70 ₹
Phạm vi một năm
48,73 ₹ - 129,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T INR
Số lượng trung bình
388,42 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,66 Tr | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 246,17 Tr | 37,28% |
Thu nhập ròng | 86,38 Tr | -21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,65 Tr | -5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,00 Tr | -37,03% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 20,13% |
Tổng nợ | 786,06 Tr | 37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,38 Tr | -21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
600