Trang chủBALD-B • STO
add
Fastighets AB Balder Class B
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,06 kr - 78,04 kr
Phạm vi một năm
62,80 kr - 92,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
90,40 T SEK
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 129,81% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 171,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,46 | 131,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 22,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 375,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -12,16% |
Tổng tài sản | 267,93 T | 5,59% |
Tổng nợ | 166,19 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 171,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 708,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | -611,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 170,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 T | -4.500,00% |
Dòng tiền tự do | 669,88 Tr | -85,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.058