Trang chủBALDF • OTCMKTS
add
Fastighets AB Balder Class B
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 $
Phạm vi một năm
5,84 $ - 8,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,31 T SEK
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 72,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | 74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | 7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 730,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 133,47% |
Tổng tài sản | 260,49 T | -1,25% |
Tổng nợ | 164,16 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 72,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | -11,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -110,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 T | 259,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 330,60% |
Dòng tiền tự do | 682,75 Tr | -47,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.092