Trang chủBALKRISHNA • NSE
add
Balkrishna Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 24,59 ₹
Phạm vi một năm
20,35 ₹ - 38,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
790,37 Tr INR
Số lượng trung bình
80,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -91,20% |
Thu nhập ròng | -31,10 Tr | 89,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,50 N | 94,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | 3.485,10% |
Tổng tài sản | 298,33 Tr | -59,11% |
Tổng nợ | 2,04 T | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,10 Tr | 89,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web