Trang chủBALPHARMA • NSE
add
Bal Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
91,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,72 ₹ - 92,01 ₹
Phạm vi một năm
78,06 ₹ - 157,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
14,47 N
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,71 Tr | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 287,89 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,82 Tr | -8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,18 Tr | -47,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
868