Trang chủBALRAMCHIN • NSE
add
Balrampur Chini Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
551,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
537,55 ₹ - 567,90 ₹
Phạm vi một năm
419,05 ₹ - 691,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,10 T INR
Số lượng trung bình
291,10 N
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -2,67% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | 71,29 T | 17,14% |
Tổng nợ | 33,33 T | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.020