Trang chủBANARBEADS • NSE
add
Banaras Beads Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,50 ₹ - 124,69 ₹
Phạm vi một năm
94,00 ₹ - 169,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
808,58 Tr INR
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
25,92
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,97 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 36,26 Tr | 125,58% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -0,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,28 Tr | 504,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 Tr | -74,96% |
Tổng tài sản | 666,32 Tr | 11,42% |
Tổng nợ | 107,89 Tr | 93,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -0,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
242