Trang chủBANDHANBNK • NSE
add
Bandhan Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,21 ₹ - 170,73 ₹
Phạm vi một năm
162,80 ₹ - 263,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
273,63 T INR
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 T | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 16,88 T | 20,54% |
Thu nhập ròng | 9,37 T | 29,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,92 | 3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,82 | 30,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,60 T | 32,50% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | 17,93% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 T | 29,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bandhan Bank Ltd. is a banking and financial services company, headquartered in Kolkata. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.748