Trang chủBANK • LON
add
Fiinu PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 8,90 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 48,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
310,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,42 N | 132,24% |
Thu nhập ròng | -200,64 N | 95,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,27 N | -129,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,81 N | -17,41% |
Tổng tài sản | 162,81 N | -7,51% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -307,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -579,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,64 N | 95,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,39 N | -87,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 N | 99,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,82 N | 121,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,21 N | -79,55% |
Dòng tiền tự do | -125,40 N | -129,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3