Trang chủBANKA • NSE
add
Banka BioLoo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,01 ₹ - 93,50 ₹
Phạm vi một năm
56,99 ₹ - 143,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
952,58 Tr INR
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,41 Tr | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | 74,27% |
Thu nhập ròng | 21,00 N | -99,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | -78,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,49 Tr | 175,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 N | -99,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.111