Trang chủBANKA • NSE
add
Banka BioLoo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ₹ - 109,00 ₹
Phạm vi một năm
69,25 ₹ - 166,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,11 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 61,08 Tr | 185,47% |
Thu nhập ròng | -61,28 Tr | -603,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,38 | -564,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,81 Tr | -299,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,93 Tr | 28,78% |
Tổng tài sản | 783,24 Tr | 12,08% |
Tổng nợ | 441,97 Tr | 43,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,28 Tr | -603,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.111