Trang chủBANL • NASDAQ
add
CBL International Ltd
1,06 $
Sau giờ giao dịch:(7,47%)-0,079
0,98 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 Tr USD
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,62 Tr | 44,42% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 63,97% |
Thu nhập ròng | -809,77 N | -240,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -196,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,17 N | -183,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 Tr | 160,13% |
Tổng tài sản | 68,22 Tr | 26,83% |
Tổng nợ | 44,55 Tr | 56,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -809,77 N | -240,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 131,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 N | 96,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | -57,67% |
Dòng tiền tự do | -391,77 N | -276,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35