Trang chủBANL • NASDAQ
add
CBL International Ltd
1,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,0099%)+0,00010
1,01 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 00:30:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,77 Tr USD
Số lượng trung bình
57,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,64 Tr | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 50,91% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -14.783,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -6.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -915,39 N | -822,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,32 Tr | 17,12% |
Tổng tài sản | 69,29 Tr | 29,61% |
Tổng nợ | 46,53 Tr | 65,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -14.783,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,52 N | 45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 135.282.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,42 N | 44,95% |
Dòng tiền tự do | -641,51 N | -2.226,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
39