Trang chủBANSALWIRE • NSE
add
Bansal Wire Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
410,25 ₹ - 429,15 ₹
Phạm vi một năm
325,10 ₹ - 503,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,42 T INR
Số lượng trung bình
103,51 N
Tỷ số P/E
57,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 52,56% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 67,16% |
Thu nhập ròng | 416,78 Tr | 181,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 84,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,34 Tr | 90,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,60 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,78 Tr | 181,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.950