Trang chủBANSALWIRE • NSE
add
Bansal Wire Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ₹ - 432,30 ₹
Phạm vi một năm
325,10 ₹ - 468,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
66,54 T INR
Số lượng trung bình
292,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 49,10% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 69,58% |
Thu nhập ròng | 301,88 Tr | 74,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,43 Tr | 123,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | -92,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,88 Tr | 74,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.950