Trang chủBANSWRAS • NSE
add
Banswara Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,02 ₹ - 138,65 ₹
Phạm vi một năm
126,14 ₹ - 182,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T INR
Số lượng trung bình
29,05 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 18,93% |
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -49,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,74 Tr | -7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,68 Tr | 120,78% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 16,41% |
Tổng nợ | 6,70 T | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
13.570