Trang chủBAP • ASX
add
Bapcor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,54 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 6,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T AUD
Số lượng trung bình
690,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,72 Tr | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 205,53 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | -102,62 Tr | -500,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,13 | -501,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,59 Tr | -31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 Tr | -8,95% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -8,96% |
Tổng nợ | 1,01 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,62 Tr | -500,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,43 Tr | -50,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | 12,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,03 Tr | 24,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -144,71% |
Dòng tiền tự do | 23,11 Tr | -40,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.500